Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soupe” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • viên canh, xúp khô,
  • vây cá mập,
  • canh thịt đặc,
  • cháo ăn liền, cháo đóng gói,
  • Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như) pea-souper,
  • súp khô ăn ngay,
  • Danh từ: Đĩa ăn xúp,
  • Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
"
  • thịt bò nấu xúp,
  • xúp hỗn hợp,
  • viên canh,
  • súp ngọt,
  • Thành Ngữ:, in the soup, (thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng),
  • danh từ, xúp giả ba ba,
  • xúp thịt và rau,
  • Idioms: to be in the soup, ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top