Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stick it to” Tìm theo Từ (12.983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.983 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • ,
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
  • Thành Ngữ:, to suck it, hút
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
"
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • ,
  • Thành Ngữ:, to foot it, (thông tục) nhảy, nhảy múa
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, to cop it, (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
  • Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích
  • Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top