Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick it to” Tìm theo Từ (12.983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.983 Kết quả)

  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • Thành Ngữ:, to tick off, đánh dấu (để kiểm điểm)
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
  • Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to run it close ( fine ), còn v?a d?, còn v?a dúng (ti?n...)
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
  • Thành Ngữ:, to go sick, (quân s?) báo cáo ?m
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • Thành Ngữ:, to queen it ( over somebody ), làm như bà chúa
  • Thành Ngữ:, to call it a day, (thông t?c) th? là xong m?t ngày làm vi?c; th? là công vi?c trong ngày dã hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
  • , it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên...
  • Thành Ngữ:, to be not in it, không nu?c gì, không an thua gì; không ph?i là m?t d?i th? dáng g?m
  • Thành Ngữ:, to carry it off well, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top