Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick it to” Tìm theo Từ (12.983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.983 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, to stick at, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh,
  • Thành Ngữ:, to stick down, dán, dán lên, dán lại
  • Thành Ngữ:, to stick by, trung thành với
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • vươn ra, nhô ra,
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top