Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swedged” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • bulông neo đuôi cá, bulông neo đuôi cá,
  • chứng khoán đã cầm cố,
  • / sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),
  • / swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh tế: củ cải thụy Điển, người thuỵ Điển, người thụy...
  • tiền gửi bảo chứng,
  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
  • ván bắp, ván bìa,
  • / edʒd /, Tính từ: sắc bén, có lưỡi sắc, có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề, Hóa học & vật liệu: có viền, Kỹ...
  • / wedʒ /, Danh từ: cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật tách ra), vật hình cái nêm, vật dùng làm nêm, (quân sự) mũi nhọn, Ngoại...
"
  • than bùn khai thác bằng tàu cuốc,
  • tài sản đã cầm cố, vật cấm cố,
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • hợp cách hoàn toàn,
  • Danh từ: lao động rẻ mạt, nhân công bị bóc lột, việc làm bị bóc lột tàn khốc,
  • Danh từ: xưởng dùng nhân công rẻ mạt,
  • cà phê hồ nhân tạo,
  • cát được nạo vét,
  • / ´ful¸fledʒd /, tính từ, Đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chính thức (có đầy đủ tư cách...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Danh từ: thái độ tự cao tự đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top