Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a chance” Tìm theo Từ (8.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.572 Kết quả)

  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • băng thay đổi, program level change tape, băng thay đổi mức chương trình
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
"
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
  • Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
  • Thành Ngữ:, a sporting chance, khả năng có thể thắng
  • kênh của băng,
  • chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
  • nhận chở, tiếp quản,
  • Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top