Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Takein” Tìm theo Từ (952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (952 Kết quả)

  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • sắc tố nhãn cầu,
"
  • thạch casein,
  • phẩm màu cazêin, sơn cazein, sơn màu cazêin,
  • casein axit,
  • Danh từ: glutin,
  • sán lợn,
  • ống kính thu, thấu kính thu,
  • lớp óng ánh,
  • lớp sắc tố võng mạc,
  • nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • / teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương,
  • / ә'kin /, Tính từ: thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affiliated...
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • thẻ yêu cầu,
  • Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua hàng miễn phí,
  • người lấy quyền chọn,
  • khoá thẻ (đường sắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top