Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Takein” Tìm theo Từ (952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (952 Kết quả)

  • casein thực vật,
  • sự tháo dỡ, sự tháo xuống,
  • / 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ,
  • sự kéo căng, sự điều chỉnh khe hở, sự kéo căng, sự điều chỉnh (khe hở), sự làm căng,
  • lấy khuôn, (rhm) lấy khuô,
  • Địa chất: sự đào nền, sự hạ nền, sự khấu đá ở nền lò (bằng máy, búa chèn, nổ mìn),
"
  • tanin pyrokatechin,
  • Danh từ: phòng giải khát cho người kiêng rượu,
  • / 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng không) sự cất cánh,
  • nhận hàng, việc nhận hàng, xác nhận (việc) giao hàng,
  • nghiệm thu, nhận hàng,
  • sản phẩm thủy phân casein,
  • sự sơn cazêin,
  • sán bò,
  • keo casein, keo cazein,
  • pepton casein,
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • Danh từ: sự hít thuốc,
  • sự kiểm tra hàng hoá dự trữ, Danh từ: sự kiểm kê (hàng hoá..), sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình,...
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top