Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tendue” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
  • lưỡi chẽ đôi,
  • bó thép ngoài,
  • lưỡi nứt kẻ,
  • cáp ứng suất trước, cốt thép ứng suất trước,
  • sự bỏ tầu hợp cách,
"
  • đấu giá một phần,
  • hội hợp doanh, hội hợp doanh (hội buôn chung vốn),
  • then, mộng, mộng thợ mộc,
  • lưỡi loang,
  • lưỡi nứt nẻ,
  • đấu thầu có tính chọn lọc,
  • lưỡi đốm trắng,
  • mở thầu,
  • phản xạ gân,
  • vân thính giác,
  • người bẻ ghi,
  • / ´tʌη¸læʃiη /, Danh từ: sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt,
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • sàn gỗ ghép, sàn gỗ thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top