Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To counterbalance” Tìm theo Từ (11.828) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.828 Kết quả)

  • / ¸kauntə´bæləns /, Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, Ngoại động từ: làm đối trọng, Cơ khí & công trình: cân bằng...
  • đối trọng,
  • Địa chất: thùng cũi có đối trọng,
  • cửa sổ hai cánh treo có đối trọng (cánh này nâng, cánh kia hạ),
  • ,
  • ,
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
"
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • chỉ ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top