Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Woozy notes addled refers to mental confusion muddled is anything confused or in a mess” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • dấu hiệu chặn, nhãn hiệu giữ lại,
  • giấy phép bốc hàng, giấy phép bốc hàng (xuống tàu) (do cơ quan hải quan cấp),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • nhà thầu gửi để báo,
  • sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả,
  • kỹ sư gửi để báo,
  • tiêu đề và ghi chú bên lề,
  • phiếu khoán thế chấp phải thu, thế chấp bằng phiếu khoán phải thu,
  • chiết khấu phiếu nợ phải thu,
"
  • phiếu khoán phải thu đã quá hạn,
  • chủ công trình gửi để báo,
  • giải trình các báo cáo tài chính,
  • tiêu đề và ghi chú bên lề,
  • các chú giải thiết kế phần mềm,
  • hạch bạch cầu dưới nách,
  • sự ngang nhau số phiếu bầu (tán thành và phản đối),
  • đường tiếp điểm,
  • hạch bạch huyết sau hầu,
  • giấy báo gửi hàng,
  • đơn thác vận đường không, vận đơn đường không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top