Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng (chảy) trọng lực, dòng trọng lực, dòng chảy theo trọng lực, dòng đối lưu tự nhiên, dòng chảy do trọng lực, dòng chảy không áp, dòng tự chảy, sự chảy do trọng lực, sự tự chảy, Địa...
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • hợp chất bọc, hợp chất mạ, hợp chất phủ, máy hồ giấy, máy phun sơn, máy quét sơn, máy tráng, máy tráng bột mịn,
"
  • Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây,
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • / ´wi:k¸dei /, Danh từ: ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày chủ nhật), Kinh tế: ngày (thường) trong tuần, ngày...
  • máy cấp giấy, máy cấp giấy từng tờ, máy nạp giấy từng tờ,
  • / ´ma:ʃi /, Tính từ: (thuộc) đầm lầy; nhiều đầm lầy; lầy, Kỹ thuật chung: bùn lầy, đầm lầy, lầy lội, lầy, Từ đồng...
  • / ´kætə¸pʌlt /, Danh từ: que hình chữ y có buộc dây cao su để bắn đá; súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy bắn những tảng đá trong chiến tranh; máy...
  • Danh từ: máy in ma trận điểm; máy in kim, máy in kim, máy in ma trận, máy in ma trận điểm, dot (matrix) printer, máy in ma trận điểm, dot matrix printer, máy in ma trận điểm, dot matrix...
  • giấy nhận nợ, giấy nhận trả tiền, giấy tay, giấy xác nhận nợ, giấy xác nhận nợ,
  • máy camêra số, máy quay digital, máy quay số,
  • /'bɔikɒt/, Danh từ: sự tẩy chay, Ngoại động từ: tẩy chay, hình thái từ: Xây dựng: tẩy...
  • giờ máy, thời gian (chạy) máy (tính), thời gian chạy máy, thời gian cần thiết để giacông chi tiết trên  máy,
  • máy in chữ, máy in nối tiếp, máy in theo ký tự, máy in kí tự, máy in ký tự, máy in từng ký tự,
  • / ri:'waində /, Danh từ: cơ cấu cuốn lại (cáp, dây), máy cuộn (dây điện), máy cuốn dây, cơ cấu cuốn lại (cáp, dây),
  • / ´swə:liη /, Tính từ: có xoáy; xoáy tít, Danh từ: sự tạo thành xoáy, Xây dựng: sự chảy xoáy, Kỹ...
  • khoan địa chất, khoan mẫu lõi, máy khoan lấy lõi, máy khoan có ống, máy khoan lấy lõi (mẫu), máy khoan có (ống), mũi khoan lấy mẫu, sự khoan lấy lõi, mũi khoan lõi, Địa chất:...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • dây dẫn trung hòa, dây dẫn trung tính, dây nớt, dây trung hòa, dây nguội, dây trung tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top