Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày cấp, ngày cấp (chứng từ), ngày ký phát (hối phiếu), ngày lập, ngày lập (hóa đơn), ngày mở (thư tín dụng), ngày phát hành,
  • máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy khoan (kim khí), mũi khoan, máy khoan, Địa chất: máy khoan, adjustable radial drilling machine, máy khoan điều chỉnh được, bench drilling...
  • hạn chót, ngày bốc cuối cùng (thuê tàu), ngày chót, ngày kết sổ, ngày kết toán, ngày khóa sổ, ngày quyết toán, ngày bốc cuối cùng, period closing date, ngày kết sổ cuối kỳ
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • nhiên liệu cho máy bay, nhiên liệu máy bay, xăng máy bay,
  • máy nghiền (kiểu) tang quay, tang quay nhẵn, máy nghiền kiểu tang quay, tang quay nhẵn,
  • máy khuếch đại xoay, máy khuếch đại quay, bộ khuếch đại từ quay, bộ khuếch đại từ xoay, bộ khuếch đại quay,
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • nhà máy (nước) đá, máy kết đông (nước) đá, máy lạnh đông để làm đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá,
  • Danh từ: (thực vật) cây jatropha (cây cọc rào hay cây bả đậu). là loại cây cho dầu - dầu của loại cây này được gọi là dầu mè, cây dầu mè, cây bađậu nam jatropha curcas,...
  • máy cán bánh xe, máy xay kiểu đĩa, máy cán đĩa, máy nghiền đĩa, máy nghiền lăn,
  • / 'spulər /, Danh từ: máy quấn dây, máy cuộn dây (vào ống), máy quấn dây,
  • / kwə:n /, Danh từ: cối xay, quay tay, Kinh tế: cối xay quay tay, pepper quern, cối xay hạt tiêu
  • kết hợp, nấu chảy, dung hợp, lắp dây nổ, lắp kíp nổ, nóng chảy, sự làm chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy, ngòi nổ, fusing oven, lò nấu chảy, fusing current,...
  • Danh từ: Đường dây điện trên đầu, đường dây đi trên không, đường dây điện trên không, đường dây tiếp xúc, đường dây nổi, đường dây dẫn trên không, đường dây...
  • / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động từ: xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch, Hình...
  • dây bickford, dây cháy, dây dẫn lửa, Địa chất: dây cháy chậm, dây bikfo,
  • máy dập, máy gấp nếp, máy khuân nối, máy uốn mép, máy xếp giấy,
  • máy đập vỡ kiểu xoay, Địa chất: máy nghiền xoay, máy đập xoay,
  • máy dùng búa đập vỡ, máy nghiền văng, máy đập, máy đập văng, máy nghiền búa, máy nghiền đập bằng búa, máy nghiền kiểu búa, Địa chất: máy nghiền (kiểu) búa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top