Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chống sét (trên không), đường dây chống sét, đường dây nối đất, dây chống sét, dây dẫn ngầm dưới đất, dây đất, dây nối đất,
  • máy xeo giấy, fourdrinier paper machine, máy xeo giấy sàng dọc, paper machine drive, hệ truyền động máy xeo giấy
  • máy ép viên, máy vê viên, máy vê viên, máy đóng viên, hạt [máy tạo hạt], máy đóng viên, máy tạo hạt,
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • / ´oukrə /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, Kinh tế: cây mướp tây, there is an okra in this garden, có một cây mướp tây ở trong khu vườn này,...
  • bộ dây dẫn điện, chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị), bộ dây an toàn, bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ), chùm dây dẫn, bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị),
  • máy xúc chạy dây cáp, Địa chất: máy xúc chạy dây cáp,
  • Danh từ: ngày nghỉ, ngày nghỉ, ngày nghỉ, except sunday , thursday is my weekly day off, ngoại trừ chủ nhật, thứ năm là ngày nghỉ hàng tuần của tôi
  • dao phay cắt khô, dao phay cắt thô, máy cán phá, máy cán thô, máy phay thô,
  • giấy lụa, giấy gói thuốc lá sợi, giấy lụa (để chèn lót bao bì), giấy mỏng để đánh máy, giấy pơ-lu, giấy pơ-luy,
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • bể lấy nước, công trình thu nước, khu lấy nước, thiết bị lấy nước, cống lấy nước, cửa lấy nước, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • máy vạt xách tay, máy đốn cây, máy đốn cây,
  • ngay từ sau ngày xuất trình, sau khi đã thấy, sau khi trình ra, từ ngày xuất trình, xuất trình, từ ngày xuất trình, bill after sight, hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình, bill payable (... days ) after sight, hối...
  • buồng sấy, phòng sấy, hệ thống sấy, nhà sấy, phòng sấu, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy,
  • ngõng trục khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay,
  • máy ép trục vít, máy nén trục vít, máy nén quay kiểu helit, máy nén quay kiểu vit,
  • Danh từ: máy sấy chân không (như) vacuum desiccator, máy sấy chân không, máy sấy chân không,
  • / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ thuật chung: cây mây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top