Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Absents” Tìm theo Từ | Cụm từ (478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eiplə´sentəl /, Tính từ: (sinh học) không nhau, không giá noãn, Y học: không có rau thai,
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • / ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non,
"
  • / 'æbsinθ /, như absinth, Y học: khổ ngải, ngải,
  • / krə´sentik /,
  • / ¸ʌltrə´sentri¸fju:dʒ /, Danh từ: máy siêu ly tâm, Ngoại động từ: Đưa vào máy siêu ly tâm, Y học: siêu ly âm, ly tâm...
  • / ef'kɔmə,sentə /, tâm f',
  • / ´metə¸sentə /, như metacenter, Kỹ thuật chung: khuynh tâm,
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / ´selibəsi /, Danh từ: sự sống độc thân, sự không lập gia đình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abstention...
  • / ¸implə´sentl /, tính từ, (động vật học) không có nhau, danh từ, (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi),
  • / ´tə:pi¸tju:d /, Danh từ: tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ, tính xấu xa, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, baseness , corruption...
  • cabentôp (đơn vị đo chiều dài trên biển bằng 185,3m),
  • / pə´sentidʒ /, Danh từ: tỷ lệ phần trăm, phần; tỷ lệ, Toán & tin: phép tính phần trăm, số phần trăm, Kỹ thuật chung:...
  • / plə´sentə /, Danh từ, số nhiều .placentae: (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai), thực giá noãn, Y học:...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • / ə´sent /, Danh từ: sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, Nội động từ: assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời...
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top