Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appraised” Tìm theo Từ | Cụm từ (42) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
"
  • / kri´ti:k /, Danh từ: bài phê bình, nghệ thuật phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appraisal , assessment ,...
  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • / ə´preiz /, Ngoại động từ: Đánh giá; định giá, Hóa học & vật liệu: thẩm định, Xây dựng: định phẩm,
  • Tính từ: không được khen ngợi, không được biểu dương,
  • / ə'preizl /, Danh từ: sự đánh giá; sự định giá, Hóa học & vật liệu: thẩm định, Xây dựng: sự ước giá,
  • Tính từ: giơ lên (tay), (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất), trồi lên [bị trồi lên], bị trồi lên, bị nâng lên,
  • người đánh giá bảo hiểm, người giám định bảo hiểm,
  • người giám định chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top