Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chết” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
"
  • / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder, Kỹ thuật...
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • chất xúc tác chết, chất xúc tác chết,
  • vùng chết, vùng chết/ khoảng chết,
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • / ˈdaɪɪŋ /, Danh từ: sự chết, Tính từ: chết; hấp hối, thốt ra lúc chết, sắp tàn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ne´krɔlədʒi /, Danh từ: danh sách người chết, tiểu sử người chết, Y học: tử học (khoa học về hiện tượng chết),
  • Tính từ: không làm chết, không gây chết; không chết người,
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • nghĩa là vào lúc chết, nghĩalà vào lúc chết.,
  • chốt mộng, chốt mộng chết,
  • tài khoản chết, tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết), tài khoản ngừng hoạt động,
  • Danh từ: thuốc diệt bọ chét, Y học: thuốc diệt bọ chét.,
  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
  • Danh từ: tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại, sự làm chết, sự đưa...
  • cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • chêm chèn, chêm khóa, chêm kép, chốt và chốt chận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top