Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chết” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liều (lượng) chết người, liều lượng gây chết người, liều gây chết,
  • liều lượng gây chết 50%, liều lượng gây chết trung bình, liều bán gây chết,
  • / poust´ɔbit /, Tính từ: có hiệu lực sau khi chết, Danh từ: giao kèo bảo đảm trả thế số nợ sau khi người vay nợ chết,
  • Danh từ: sự tồn tại sau khi chết, giai đoạn sau của cuộc đời, tiếng tăm sau khi chết, sự lưu danh, Từ đồng nghĩa:, dạng tồn tại được tin...
  • / 'li:θəl /, Tính từ: làm chết người, gây chết người, Xây dựng: gây chết người, Y học: gây chết, Kỹ...
  • Phó từ: sau khi chết, thảo luận một vấn đề nào đó đã xảy ra trong quá khứ, Tính từ: sau khi chết, Danh từ: sự khám...
  • / 'peri∫ /, Nội động từ: diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi; hỏng đi, Ngoại động từ: làm chết; làm bỏ mạng, làm tàn lụi,...
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / ´kæʒjuəlti /, Danh từ: tai hoạ, tai biến; tai nạn, ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người...
  • bre/ 'tʃɜ:tʃɑ:d /, name/ 'tʃɜ:rtʃjɑ:rd /, Danh từ: khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ), nghĩa địa, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết, far churchyard,...
  • / kwai'i:təs /, Danh từ: sự từ trần, sự chết, (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn kết liễu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...), (từ mỹ,nghĩa...
  • / kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan,...
  • / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê gớm, cực, (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ, Danh...
  • dải chết, dead band error, lỗi dải chết
  • tai nạn chết người, sự cố gây chết,
  • bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm nhân thọ trọn đời, whole-life insurance policy, đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,...
  • 1. giống sự chết 2. gây chết,
  • hơi gây chết người, khí gây tử vong, khí gây chết,
  • điểm chết, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau, tâm cố định, bdc ( bottomdead center ), điểm chết dưới, bottom (dead) center, điểm chết dưới, bottom dead center, điểm chết dưới, bottom dead center,...
  • bảo hiểm chết, accident death insurance, bảo hiểm chết bất ngờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top