Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Condonance” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , condolence , sympathy , pity , empathy
  • / iks´kju:zəbl /, tính từ, có thể tha lỗi, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all right , condonable , defensible...
  • Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai
  • / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, heartfelt condolences, lời...
  • / ´kɔnsənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: sự đồng âm, sự hài...
  • / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng nghĩa: noun, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai,...
  • / kənvi'na:ηs /, Danh từ: việc chính đáng, ( số nhiều) điều hợp với tập tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top