Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deluvial” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trầm tích deluvial, sườn tích,
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • lũ tích, proluvial placer, sa khoáng lũ tích
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • / ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông, fluvial port, cảng sông, fluvial ablation, sự bào mòn do sông, fluvial abrasion, sự xói...
  • / æl´viəlit /, tính từ, có lỗ như tổ ong,
  • / ˈbəʊɡən /, Danh từ: người thiếu kiến thức về văn hóa, thời trang, thế giới hiện đại, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian...
"
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • deluvi, sườn tích hạt mịn,
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / dai´lu:vjəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lũ tích, Hóa học & vật liệu: điluvi, Xây dựng: đeluvi, Kỹ...
  • / æl´viələs /, Danh từ, số nhiều .alveoli: (giải phẫu) túi phổi, Ổ răng, lỗ tổ ong, Y học: nang, phế nang, “l'vi”lai, hốc nhỏ, ổ
  • / ¸aut´moudid /, Tính từ: không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, Từ đồng nghĩa: adjective, anachronistic , antediluvian , antiquated ,...
  • / ´ænti¸kweitid /, Tính từ: cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, aged , ancient , antediluvian , antique , archaic , dated , elderly...
  • / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian , bogan , bore , classicist , conservative , conventionalist...
  • / ´ælviələ /, Tính từ: (thuộc) túi phổi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong, Y học: thuộc ổ răng, thuộc phế nang, alveolar sac, túi phế nang
  • / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , airy , amiable , animated...
  • / i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ thuật chung: eluvi, Địa chất: (thuộc) eluvi, tàn...
  • / dai´lu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích, Hóa học & vật liệu: điluvi, Kỹ thuật chung: lụt tích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top