Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deluvial” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích, bùn tích, iluvi,
  • sa khoáng sườn tích,
  • / ´plu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành), Danh từ: (tôn giáo), (sử học) áo lễ, Kỹ thuật...
  • cát điluvi, cát lũ tích,
  • / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh từ: Đất phù sa, đất bồi, Kỹ thuật chung:...
  • sa khoáng tàn tích, Địa chất: sa khoáng tàn tích,
  • Tính từ: (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt
  • tầng sườn tích, Địa chất: tầng sườn tích,
  • thềm, dải bờ bồi tích,
  • trầm tích đất bồi, mỏ sa khoáng, trầm tích phù sa, bồi tích, lớp bồi, lớp lắng, lớp trầm tích, trầm tích sông, trầm tích sông, Địa chất: mỏ sa khoáng,
  • quạt phóng vật, quạt bồi tích,
  • Địa chất: sự khai thác mỏ sa khoáng,
  • thung lũng bồi tích, thung lũng đất bồi,
  • nón bồi tích, côn bồi tích, nón phóng vật,
  • bồi tích,
  • bồi tích, lớp lắng đất bồi, bồi tích,
  • vàng đất bồi, vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước), Địa chất: vàng sa khoáng,
  • Tính từ: sau nạn đại hồng thuỷ, Danh từ: người sống sau nạn đại hồng thủy,
  • dòng chảy do mưa, dòng mưa, dòng chảy do mưa,
  • thủy lực học sông ngòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top