Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / ´foutou¸kʌrənt /, Danh từ: dòng quang điện, Điện: dòng (điện) quang điện, Kỹ thuật chung: dòng quang điện,
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • phép biến đổi điểm diện, phép biến đổi điểm-diện,
  • / i'lektrou'stætik /, Điện: thuộc tĩnh điện, Điện lạnh: tĩnh điện, tĩnh điện, tĩnh điện, Địa chất: (thuộc) điện...
  • / ´bʌzba: /, Toán & tin: cần nối mạch điện, Xây dựng: thanh góp điện, Điện: thanh góp, Điện...
  • / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến cảm, Điện: cảm ứng kế, Điện...
  • / ¸pairou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: tính dẫn hoả điện, Điện lạnh: hiện tượng hỏa dẫn (điện), sự hỏa dẫn (điện),
  • biến áp nguồn, biến áp cấp (điện), máy biến áp cấp điện,
"
  • / ´ɔ:ltə¸neitə /, Danh từ: (điện học) máy dao điện, Toán & tin: bộ giao diện, Xây dựng: bộ giao điện, Điện...
  • điểm cung cấp, Danh từ: (điện) điểm cấp điện,
  • Danh từ: bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều), bộ biến đổi ngang, bộ đổi điện, máy đổi...
  • / ´intə¸mɔdju´leiʃən /, Danh từ: (rađiô) sự điều biến qua lại, Toán & tin: biến điệu tương hỗ, Điện: biến điệu...
  • / dis´tʃa:dʒə /, Danh từ: người bốc dỡ hàng, người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện, cái nổ, Điện: cái phóng điện, Kỹ...
  • máy biến dòng (điện), biến dòng, bộ biến áp dòng, may biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến cường độ, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường, máy biến dòng, bus bar current transformer,...
  • tạt, Toán & tin: đóng, ngắt, Xây dựng: tắt đi, Điện: tắt điện, tắt (ngừng cung cấp điện), Kỹ...
  • Danh từ: thư đặt hàng (bằng đường bưu điện), Điện: thư đặt hàng, Kinh tế: đặt hàng qua bưu điện, Từ...
  • / ¸foutou´mʌlti¸plaiə /, Danh từ: (điện học) bộ nhân quang, Toán & tin: bộ nhân quang, Điện: bộ nhân quang điện,
  • mở, bật, Xây dựng: mở lên, Điện: bật điện, bật (đèn), đóng (cung cấp điện), mở nước, Kỹ thuật chung: mở, mở...
  • / dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt mạch (điện), Kỹ thuật chung: tách ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top