Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcohol” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như alcoholization,
  • như alcoholize,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , spirituous , strong
  • được khử nước, khan, khử nước, dehydrated alcohol, rượu khan, dehydrated alcohol, rượu khử nước, cồn tinh thiết, dehydrated oil, dầu đã khử nước, dehydrated tar,...
"
  • viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ,
  • / ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholism , craving
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , intoxicative , strong
  • Thành Ngữ:, the demon of alcohol, ma men
  • Thành Ngữ: etanol, rượu etyl, rượuetylic, ethyl alcohol, cồn êtylic
  • như wood alcohol, Hóa học & vật liệu: rượu gỗ, rượu metylic, Điện lạnh: cồn từ gỗ, rượu mêtylic,
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • khángaxetylcholin, ức chế axetylcholin,
  • axetylcholinesteraza,
  • see demethylcholortetracycline.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top