Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coal” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to call somebody over the coals, coal
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • Thành Ngữ:, to rake somebody over the coals, như coal
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • / 'kænəl /, Danh từ: than nến ( (cũng) cannel coal),
"
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on someone's head, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
  • than kết cục, dính kết, liên kết, than dính kết, Địa chất: than thiêu kết, non-caking coal, than không dính kết
  • / ´ʃʌvlful /, Danh từ: xẻng (đầy); khối lượng mà một nhát xẻng có thể đựng được, Xây dựng: đầy gàu, a shovelful of coal, một xẻng than
  • / ´ænθrə¸sait /, Danh từ: antraxit, Kỹ thuật chung: antraxit, than gầy, Địa chất: antraxit, than antraxit, anthracite hard coal,...
  • Danh từ: liên minh chính trị (chủ yếu giữa Đức và ao năm 1939), Từ đồng nghĩa: noun, bloc , cartel , coalition...
  • / ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến, Kỹ thuật chung: đá phiến, phân phiến, slaty coal,...
  • / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây, Từ đồng nghĩa: noun, coalitionist , confederate
  • Thành Ngữ:, to haul somebody over the coals, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to blow the coals, đổ thêm dầu vào lửa
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on sb's head, làm cho ai phải hối hận về sự vô tình của họ
  • / ʌn¸flæpə´biliti /, danh từ, sự điềm tĩnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng), Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top