Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cursed” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • Idioms: to take an honour course, học một khóa đặc biệt về văn bằng cử nhân hay cao học
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • / ´rɔηgli /, phó từ, một cách bất công, một cách sai trái, không đúng, he imagines , wrongly , that she loves him, anh ta tưởng tượng một cách sai lầm rằng cô ấy yêu mình, wrongly accused, bị kết tội một cách...
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
"
  • Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây dựng: mặt ngăn ảm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin: có thể dùng, in-service training course, lớp đào tạo tại chức
  • / 'dæmppru:f /, Tính từ: không thấm ướt, chống thấm, cách ẩm, cách nước, chống ẩm, không hút ẩm, damp-proof course, lớp cách nước, damp-proof coating, lớp phủ chống ẩm, damp-proof...
  • lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông atfan
  • Thành Ngữ:, don't care a curse, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
  • Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • / ´intə¸kɔ:s /, Danh từ: sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm, sự giao hợp, sự giao cấu ( (cũng) sexual intercourse)), Kỹ...
  • mật độ dòng (điện), cường độ dòng điện, mật độ dòng, mật độ dòng điện, critical current density, mật độ dòng điện giới hạn, critical current density, mật độ dòng điện giới hạn, electric current...
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top