Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn green” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng, double taxation agreements, hiệp định tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế trùng
  • / ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen, kính chắn gió xe máy, kính chắn gió xe hơi (kính trước), kính chắn gió, màn chắn...
  • như master's degree,
  • / ´filəgri: /, như filigree,
  • hợp đồng mua lại, thỏa hiệp mua lại, hợp đồng repo, reverse repurchase agreement, hợp đồng mua lại nghịch đảo, là một dạng vay ngắn hạn đối với các loại chứng khoán của chính phủ. người tham gia...
  • / ´pʌgəri /, như puggree,
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • Idioms: to be agreeable to the taste, hợp với sở thích, khẩu vị
  • Idioms: to take one 's degree, thi đỗ
  • Idioms: to be agreeable to sth, bằng lòng việc gì
  • Idioms: to have a pass degree, thi đậu hạng thứ
  • Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành!
  • Thành Ngữ:, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • Idioms: to be greeted with applause, Được chào đón với tràng pháo tay
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable , alluring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top