Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn green” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kɔ:di´æliti /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness...
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • / ə´gri:əbəlnis /, danh từ, tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability...
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng hy lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, it's greek to me, when greek meets...
  • / ¸eimjə´biliti /, danh từ, sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity...
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • phím prinscreen (in trang màn hình),
  • phím print screen (in trang màn hình),
  • Thành Ngữ:, a gentleman's agreement, thoả thuận danh dự
  • screening plant,
  • vibrating screen,
  • sàng rửa, rotary washing screen, sàng rửa kiểu xoay
  • hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • Idioms: to be in agreement with sb, Đồng ý với ai
  • vùng trạng thái, screen status area, vùng trạng thái màn hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top