Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lamination” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
"
  • Thành Ngữ:, competitive examination, cuộc thi tuyển
  • Idioms: to go in for an examination, Đi thi, dự bị để đi thi
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Danh từ: (như) examination, sự nghiên cứu có phê phán,
  • Danh từ: gạch có lỗ, gạch không nung, gạch mộc, gạch rỗng, air brick lamination, sự tách lớp gạch không nung
  • Idioms: to be under cross -examination, ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn
  • / ´krɔs¸kwestʃən /, Danh từ: câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn, Ngoại động từ: (như) cross-examination,
  • Thành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
  • tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva, viva voce examination, thi vấn đáp, to be ploughed in the viva voce, (từ lóng)...
  • Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi khi hay tin anh ta thi đỗ
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • / ´kroumətin /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, Y học: chất nhiễm sắc, ellmination chromatin, chất nhiễm sắc bị đào thải
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top