Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn party” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
  • / ´ti:¸fait /, (thông tục) (như) tea-party,
  • như firing-party,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • thuê dài hạn, thuê định hạn, Kinh tế: hợp đồng thuê tàu định hạn, sự thuê tàu định hạn, thuê bao tàu theo giờ, thuê tàu định hạn, time charter-party, hợp đồng thuê tàu...
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
"
  • Tính từ: có hai đảng chính, two-party system, chế độ hai đảng
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • Idioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • / ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic party, (từ mỹ,nghĩa mỹ) Đảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top