Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn theory” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory, lý thuyết trường meson, meson field theory, lý thuyết trường mezon, meson field theory,...
  • lý thuyết mạch điện, lý thuyết mạch, lí thuyết mạch, alternating-current circuit theory, lý thuyết mạch dòng xoay chiều, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
  • bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk theory, thuyết biến đổi ngẫu nhiên, random walk theory, thuyết bước đi tùy tiện,...
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • Danh từ: thuyết về tập hợp (toán), lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory, nghịch lý của lý thuyết tập hợp, point set theory, lý thuyết tập hợp điểm
  • Danh từ: trạng thái ổn định, trạng thái bền vững, chế độ xác lập, tính trạng ổn định, trạng thái xác lập, điều kiện ổn định, trạng thái ổn định, steady state theory,...
"
  • mạch kín, mạch điện, mạch điện tử, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
  • liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị
  • ăn mòn điện hóa, (sự) ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện hóa, electrochemical corrosion theory, lý thuyết ăn mòn điện hóa
  • kiểm soát tối ưu, điều khiển tối ưu, sự điều khiển tối ưu, optimal control theory, lý thuyết điều khiển tối ưu
  • lý thuyết chuẩn, non-abelian gauge theory, lý thuyết chuẩn phi abel
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • lý thuyết số, c-number theory, lý thuyết số c
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • lý thuyết hệ thống, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, permanent income theory, thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên,...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
  • hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • / θiə´retiks /, Danh từ, số nhiều .theoretics: phần lý luận, lý thuyết, Toán & tin: lý luận, Kỹ thuật chung: lý luận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top