Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn theory” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự đưa vào hàng, hàng đợi, sự xếp hàng, xếp hàng chờ lượt, queuing theory, lý thuyết hàng đợi, message queuing, sự xếp hàng thông báo
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • cân bằng tĩnh học, sự cân bằng tĩnh, sự cân bằng tĩnh học, cân bằng tĩnh, cân bằng tĩnh, comparative static equilibrium analysis, phân tích so sánh cân bằng tĩnh, static equilibrium theory, thuyết cân bằng tình...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • / ´hi:ðənizəm /, danh từ, tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenry),
  • / ´ʌndjulətəri /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng; hình sóng, Điện lạnh: thuộc sóng, undulatory theory of light, giả thuyết sóng về ánh sáng,...
  • hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • lý thuyết hàm, theory of functions of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • định lý truyền công suất, maximum power transfer theorem, định lý truyền công suất tối đa
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
  • / ,relə'tiviti /, Danh từ: tính tương đối, (vật lý) học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, the theory of relativity, thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity,...
  • định lý thuận nghịch, định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, rayleigh reciprocity theorem, định lý tương hoán rayleigh
  • Danh từ: Đa thức, đa thức, multinomial distribution, phân phối đa thức, multinomial expansion, sự khai triển đa thức, multinomial theorem, định...
  • thuyết tương đối, (lý) thuyết tương đối, học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity, lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein, einstein's theory of relativity, lý...
  • minimac, minimax estimate, ước lượng minimac, minimax loss, tổn thất minimac, minimax principle, nguyên lý minimac, minimax theorem, định lý minimac
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
  • ecgo, ecgođic, ergodic theorem, định lý ecgo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top