Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thinly” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( + in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột), Nghĩa...
  • Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • Thành Ngữ:, to do things by rule, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
  • / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be persevering in doing something,...
  • / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at/from the outset (of something),...
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • Thành Ngữ:, to have the conscience to do ( say ) something, có gan (dám) làm (nói) cái gì
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something) không quen; không có thói quen làm cái gì, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
"
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • / ə'bzɜ:ver /, Danh từ: người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, người dự thính, quan sát viên, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên...
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, to be determined to do something,...
  • / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt, Đặc biệt, riêng biệt, mệt; không khoẻ, i'm feeling...
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • / ˈsaɪləns /, Danh từ: sự im lặng, sự nín thinh, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng; thời gian mà ai im lặng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch,
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top