Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FFT” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi pourier nhanh, biến quả fourier nhanh,
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi furier nhanh, biến đổi furiê nhanh, phép biến đổi fourier nhanh,
  • Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , afterwards...
"
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / 'hæfit /, Danh từ, cũng haffit: má; trán,
  • chương trình stuffit,
  • chuẩn cứ nứt griffith,
  • Danh từ, số nhiều .graffiti: grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo...
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • Thành Ngữ:, as plain as a pikestaff/the nose on one's face, rõ như ban ngày
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa), Từ đồng nghĩa: noun, buffet car , diner , dining compartment...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top