Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foncé” Tìm theo Từ | Cụm từ (293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´seʃənəri /, tính từ, Ưu đãi, concessionary tariffs, thuế quan ưu đãi, concessionary interest rates, lãi suất ưu đãi
  • Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, concerned parties, những bên có liên quan, a very concerned look, vẻ rất lo âu,...
  • / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension...
  • / ¸inkən´si:vəbəlnis /, như inconceivability,
  • giàn polonceau (giàn hai dốc có cánh dưới vồng),
  • Thành Ngữ:, as concerns, về việc, đối với
  • giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng, giàn polonceau,
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • đầu nối bnc, bộ nối nbc, bộ nối neil-concelman có ngạnh,
"
  • thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • Idioms: to be full of conceit, rất tự cao, tự đại
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
  • Danh từ, số nhiều concertinos: (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ, nhóm chủ tấu,
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • / ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen,
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top