Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foncé” Tìm theo Từ | Cụm từ (293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən¸seʃə´nɛə /, Danh từ: chủ đồn điền, chủ mỏ ( (xem) concession), người được nhượng độc quyền (về cái gì), Kinh tế: người được đặc...
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible...
  • / ¸ʌndis´klouzd /, Tính từ: không bộc lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín, không ai biết, không lộ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed ,...
  • sự mất hình, Kỹ thuật chung: sự mất liên lạc, sự xóa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, batten , conceal , cover...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, disconcert...
  • / 'pjænou /, Danh từ, số nhiều pianos: (âm nhạc) đàn piano; dương cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pianistic, clavichord , clavier , concert grand , grand...
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder
  • / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misapprehension , misconception
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top