Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gardien” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • micrô građien áp suất,
  • gradien áp lực ngang,
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • građien dưới,
  • građien nhỏ,
  • gradien đứng,
  • građiên tỷ trọng,
  • gradien điện trường,
  • gradien địa nhiệt,
  • građien trọng lực,
  • gradien độ mặn,
  • građien tới hạn,
  • građien địa nhiệt,
  • građien của hàm,
  • / ,zouə'lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) động vật học, zoological garden, vườn bách thú
  • gradien áp lực ngang,
  • gra-đi-en nhiệt, građiên nhiệt,
  • gra-đi-en thấm, gradien thấm,
  • gradien tổng cột nước,
  • građien nứt vỡ (địa chất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top