Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giraud” Tìm theo Từ | Cụm từ (875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thể cận tinh hoàn, cơ giraldes,
"
  • / ´graudlis /, Tính từ: không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • múirau, múi nhau,
  • / ´pə:s¸praud /, tính từ, vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có,
  • / mə´rɔ:diη /, tính từ, cướp giật; cướp bóc, a marauding raid, cuộc đột kích để cướp bóc, a marauding band, băng cướp
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • van beraud,
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • / ´dʒirə¸soul /, như girasol,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ¸semi´ʃraudid /, Kỹ thuật chung: nửa kín,
  • / 'feə,graund /, Danh từ: bãi họp chợ phiên,
  • / pə´reid¸graund /, danh từ, nơi duyệt binh; thao trường,
  • van beraud,
  • / ´graund¸wɔ:tə /, Kỹ thuật chung: nước ngầm,
  • / ´ouvə¸graund /, Tính từ: trên mặt đất,
  • / ´graund¸fiʃ /, danh từ, cá ở tận dưới đáy nước,
  • / ´graund¸skwirəl /, danh từ, (động vật học) con sóc đất,
  • / ´graund¸ʃi:t /, Danh từ: tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất,
  • / ´graund¸nʌt /, Danh từ: lạc, Kinh tế: cây lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top