Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giraud” Tìm theo Từ | Cụm từ (875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như aggrandize,
  • khớp nối gibault,
  • van beraud,
  • gĩuađuôi chuột.,
  • đường giữadương vật, đường đan dương vật,
  • miliradian, milirađian,
  • giũa đuôi chuột, giũađuôi chuột, giũa tròn,
  • / ,ziroudə'meitik /, thuộc bệnh khô da,
  • than giàu, giàu,
  • sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu,
  • urani được làm giàu, urani làm giàu,
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • / kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ...
  • / stæʃ /, Ngoại động từ: (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất...
  • Thành Ngữ:, in fraud ; to the fraud of, (pháp lý) để lừa gạt
  • đường ống chất lỏng giàu, đường ống dung dịch đậm đặc, đường ống lỏng giầu,
  • dung dịch giầu, dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu, dung dịch đậm đặc,
  • / ¸ouvə´kraud /, Ngoại động từ: kéo vào quá đông, dồn vào quá đông, Kỹ thuật chung: quá đông,
  • / in´ʃraud /, Ngoại động từ: bọc kín, phủ kín, che lấp, hình thái từ: Xây dựng: phủ kín, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top