Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cự ly dừng đoàn tàu, khoảng dừng xe, khoảng cách hãm, quãng dừng xe, khoảng cách phanh (quãng đường),
  • / ´minərə¸laiz /, Động từ: khoáng hoá, Hóa học & vật liệu: khóang hóa, Kỹ thuật chung: nhỏ,
"
  • / 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô ấy đẹp choáng người
  • / 'ʌlstə /, Danh từ: Áo unxtơ, áo choàng unter (áo choàng dài; rộng (thường) có đai thắt; gốc ở ulster, một tỉnh của airơlân),
  • Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều khoản di động giá, điều khoản giá lên, điều khoản giải thoát, điều khoản...
  • thị trường thông thoáng, thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng), thị trường thông thoát, thị trường thông thoát,
  • / ´tju:fə /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tuft, Cơ khí & công trình: tup, Hóa...
  • / ´miθi¸saiz /, ngoại động từ, biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường,
  • đường cứu hộ hỏa hoạn, đường thoát hiểm hỏa hoạn,
  • / ´ɔprə¸klouk /, danh từ, Áo choàng đi xem hát (của đàn bà), she has an opera-cloak, chị ta có một cái áo choàng đi xem hát
  • sự thu mẫu lõi (khoan), Địa chất: sự lấy lõi khoan, sự thu hồi lõi khoan,
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • khoảng vẽ hoạ, khoảng thao tác (của ra đa đánh dấu),
  • / stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) khăn choàng (mục sư), khăng choàng vai (đàn bà), (thực vật học) thân bò lan...
  • / ʌη´klouk /, Ngoại động từ: cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, Nội động từ: cởi áo choàng, Hình...
  • hợp đồng giao ngay, hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng khóan, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • khoan dẫn hướng, lỗ mở giếng (khoan), lỗ khoan định hướng, lỗ thí điểm đinh khoan, lỗ dẫn hướng, lỗ khoan dẫn hướng, lỗ khoan mồi định hướng, lỗ thí điểm để đóng, lỗ dẫn hướng khoan,...
  • Danh từ: (khoáng chất), (hội họa) opiment; thư hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top