Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng khoán hóa, chứng khóan hóa, sự chứng khoán hóa, sự chuyển thành chứng khoán,
  • khoảng hãm, đoạn đường hãm, đoạn đường hãm, khoảng hãm,
  • khí thoát ra (kỹ thuật khoan), khí thoát ra (trong khi khoan),
  • Tính từ: choáng mặt, gây choáng đầu, (nhìn) nhoè đi; mờ đi,
  • công nghệ bùn khoan hoạt hóa, quá trình quá trình công nghệ bùn khoan hoạt hoá, phương pháp bùn cặn hoạt tính,
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • Tính từ: không có áo choàng, (tôn giáo) bị cởi áo choàng (thầy tu),
  • khoảng choán chỗ, sức choán chỗ,
  • khoảng choán chỗ, sức choán chỗ,
  • tập đoàn bao tiêu, tập đoàn bao tiêu chứng khoán, xanhdica bao mua chứng khoán,
"
  • / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi khoan, chìa vặn nút chai, Xây dựng: khoan hơi ép, mũi khoan...
  • / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính từ: huênh hoang, khoác lác, Nội động từ:...
  • / 'stægərə /, danh từ, sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt, lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng, cú đấm choáng người,
  • / ´ta:sk¸wə:k /, việc được giao, việc làm khoán, khoán [việc làm khóan], danh từ, việc làm khoán,
  • mẫu lõi (giếng) khoan, lõi khoan, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • cự ly hãm, cự ly phanh, khoảnh cách phanh, khoảng cách hãm xe, khoảng cách hãm, khoảng hãm, quãng đường phanh, quãng đường hãm, quãng đường phanh, cự ly hãmcủa phanh, full braking distance, khoảng cách hãm thường,...
  • / dril /, Danh từ: (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, Động từ: khoan, Danh từ: (quân sự) sự tập...
  • / ´mæntə¸let /, Danh từ: cái khiên che thân, Áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn),
  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • khoảng dự đoán, khoảng dự báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top