Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jump up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người queue-jump,
  • như pole-jump,
  • như pole-jumping,
  • / ´poul¸vɔ:ltə /, như pole-jumper,
  • Thành Ngữ:, wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps, (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến...
  • Thành Ngữ:, to see which way the cat jumps ; to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
  • tăng chuyển, graded jump-up, tăng chuyển có nấc
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • Idioms: to be jumpy, bị kích thích
  • như long jump,
"
  • Thành Ngữ:, on the jump, (thông tục) hối hả bận rộn
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Thành Ngữ:, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà
  • xem submarged jump,
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • Idioms: to take a jump, nhảy
  • Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy cao, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top