Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jump up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • băng kết xuất, incremental dump tape, băng kết xuất tăng
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • / ´dʒu:biləns /, như jubilation, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , exultancy , jubilation , triumph
  • Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung: làm nhuyễn, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump ,...
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • Idioms: to be bumptious, làm oai, làm cao, tự phụ
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , arrogation , assumption , preemption , seizure
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • / ¸proutou´hjumən /, tính từ, thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy),
  • Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump,
  • Thành Ngữ:, the ace of trumps, quân bài chủ cao nhất
  • Thành Ngữ:, to be a lump of selfishness, đại ích kỷ
  • /,æbrəkə'dæbrə/, Danh từ: câu thần chú, lời nói khó hiểu, Từ đồng nghĩa: noun, hocus-pocus , incantation , invocation , mumbo jumbo , open sesame , spell , double...
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • nút tháo, nút tháo cạn, nút tháo khô, nút xả, nút xả cặn, nút xả, nút tháo, sump drain plug, nút tháo kho dầu trong cacte
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top