Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay bare” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu, Kỹ thuật chung: quán rượu, Từ...
  • / kə'labəreit /, Nội động từ: cộng tác, cộng tác với địch, hình thái từ: Kỹ thuật chung: công tác, Từ...
"
  • / kə'læbəreitə /, Danh từ: người cộng tác; cộng tác viên, Nguồn khác: Kinh tế: cộng tác viên, Từ...
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • / ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa chất: barit,
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • / ´ba:bəri /, như barbery,
  • hội chứng guillain - barré, một bệnh của các dây thần kinh ngoại vi gây tê và yếu các chi.,
  • / ´bə:bəris /, như barbery,
  • ống trơn, bare-tube evaporator, dàn bay hơi ống trơn, bare-tube evaporator, giàn bay hơi ống trơn
  • Thành Ngữ:, to lay bare, bare
  • ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single tube core barrel, ống chứa mẫu lõi đơn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh, hàng vặt 2.1.3 (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy 2.1.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) 2.1.5 (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Buôn bán; đổi chác 2.2.2 Bán (hàng) rong 2.3 Nội động từ 2.3.1 Buôn bán; đổi chác 2.3.2 Bán rong (hàng hoá) 2.4 Danh từ 2.4.1 Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit 2.4.2 (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) 2.4.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry 2.4.4 (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) 2.5 Ngoại động từ 2.5.1 Chở bằng xe ba gác 2.5.2 Chở bằng xe tải 2.5.3 Chở bằng toa chở hàng 2.6 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ - Điện tử 3.1.1 Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy 3.2 Ô tô 3.2.1 ô tô tải 3.3 Xây dựng 3.3.1 giá chuyển hướng (toa xe) 3.3.2 ô tô tải 3.3.3 toa bằng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 toa trần 3.5 Kinh tế 3.5.1 chở bằng xe tải 3.5.2 hàng vặt 3.5.3 ô tô vận tải 3.5.4 sản phẩm kinh tế vườn 3.5.5 rau quả tươi 3.5.6 sàn vật để trao đổi 3.5.7 sự đổi chác 3.5.8 sự trao đổi 3.5.9 sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) 3.5.10 toa trần (dùng để chở hàng) 3.5.11 toa xe lửa không mui 3.5.12 xe (chở) hàng 3.5.13 xe cam-nhông 3.5.14 xe chở hàng 3.5.15 xe đẩy hàng bốn bánh 3.5.16 xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) 3.5.17 xe goòng 3.5.18 xe lăn hàng 3.5.19 xe tải nặng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb /trʌk/ Thông dụng Danh từ Sự trao đổi, sự đổi chác Đồ linh tinh, hàng vặt (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system have no truck with somebody/something không có quan hệ, không có dính dáng gì đến Ngoại động từ Buôn bán; đổi chác to truck a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò Bán (hàng) rong Nội động từ Buôn bán; đổi chác to truck with someone buôn bán với ai Bán rong (hàng hoá) Danh từ Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác Chở bằng xe tải Chở bằng toa chở hàng Hình Thái Từ Ved : Trucked Ving: Trucking Chuyên ngành Cơ - Điện tử Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Ô tô ô tô tải Xây dựng giá chuyển hướng (toa xe) ô tô tải toa bằng Kỹ thuật chung toa trần freight truck toa trần chở hàng Kinh tế chở bằng xe tải hàng vặt ô tô vận tải sản phẩm kinh tế vườn rau quả tươi sàn vật để trao đổi sự đổi chác sự trao đổi sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) toa trần (dùng để chở hàng) toa xe lửa không mui xe (chở) hàng xe cam-nhông transport by truck sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông transport goods by truck chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông xe chở hàng xe đẩy hàng bốn bánh xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) xe goòng xe lăn hàng xe tải nặng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels verb bargain , barter , deal , deal in * , do business , exchange , handle , have dealings , negotiate , peddle , retail , swap , trade , traffic , transact , wholesale * , business , cart , commerce , dealings , dolly , dray , handcart , lorry , move , rig , rubbish , transport , trash , van , vehicle  
  • / kə'rɔbəreit /, Ngoại động từ: làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), Kỹ thuật chung: chứng chỉ, chứng thực, Từ...
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Thành Ngữ:, to barter sth for sth, đổi cái gì để lấy cái gì
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top