Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mugging” Tìm theo Từ | Cụm từ (401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • / ´mʌd¸sliηgiη /, danh từ, sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , dirty politics , dragging one ’s name...
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
"
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ đồng nghĩa: adjective, flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic...
  • / vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , blowing one ’s own horn , boasting , bragging , cavalier , cocky *...
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • / ´bʌldʒi /, như bulging,
  • / ´strʌgliη /, Tính từ: vật lộn, đấu tranh, sống chật vật, a struggling artist, một nghệ sĩ sống chật vật
  • Idioms: to be struggling with adversity, chống chỏi với nghịch cảnh
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top