Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Railroad apartment” Tìm theo Từ | Cụm từ (448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có...
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • Tính từ: có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận, một đường, đường đơn, a single-track railroad, đường xe lửa chỉ có một đường...
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
"
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • / kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment)), (chính trị) một phần dự luật (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top