Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slow up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khe mạc nối, khe winslow,
  • khe mạcnối, khe winslow,
"
  • lỗ mạc nối, khe winslow,
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
  • thóat vị lỗ winslow,
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
  • / ´slou¸mouʃən /, Tính từ: quay chậm, Điện lạnh: chuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim), slow-motion film, quay phim chậm
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • / ¸simpl´maindid /, Tính từ: chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn, yếu đuối (tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , slow , slow-witted
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • như slow-worm,
  • Danh từ: (như) slow-worm,
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • Idioms: to go dead slow, Đi thật chậm
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top