Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slow up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • danh từ, tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường, Từ đồng nghĩa: noun, double march , double-quick , forced march , haste , on the double , slow jog
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • / ə´sloup /, Phó từ: nghiêng dốc,
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • / ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
  • Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • Thành Ngữ:, to follow up, theo miết, bám sát
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • Thành Ngữ:, below stairs, dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
  • Thành Ngữ:, slog down , up , along, đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top