Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take up arms” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take up arms, cầm vũ khí chiến đấu
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • /roʊ'meɪniə/, Quốc gia: nước romania., diện tích:237,500 sq km, thủ đô: bucharest, dân số: 21,680,974 (2002), vị trí địa lý: tập tin:eu location rom.png, quốc huy: tập tin:coat of arms...
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
"
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • Thành Ngữ:, with open arms, ni?m n?, ân c?n
  • Thành Ngữ:, to oar one's arms, vung tay, khoát tay
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Thành Ngữ:, to throw down one's arms, hạ vũ khí, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, under arms, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • Thành Ngữ:, to trail arms, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • Thành Ngữ:, to lay down one's arms, lay
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top