Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Throw spotlight on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • / ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp, Đèn sân khấu, ( the spotlight) sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ;...
"
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • cắt khỏi (phao buộc tàu), tháo dây, Xây dựng: tung đi, Kỹ thuật chung: định khoảng, Từ đồng nghĩa: verb, jettison , throw...
  • / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top