Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw spotlight on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: thả nhả ra, làm trật bánh, Thành Ngữ:, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ...
  • Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • Thành Ngữ:, to throw open, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
  • Thành Ngữ:, to throw down one's arms, hạ vũ khí, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành Ngữ:, to throw up one's hand, b? cu?c
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • / ´kʌvəlit /, Danh từ: khăn phủ giường, Từ đồng nghĩa: noun, afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to throw up, (y học) thổ ra, nôn ra
  • Thành Ngữ:, to throw out, ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
  • Thành Ngữ:, to throw up the sponge, chịu thua (đánh quyền anh...)
  • Thành Ngữ:, to throw by, để lại, bỏ lại, gạt ra
  • Thành Ngữ:, to throw stones at somebody, nói xấu ai, vu cáo ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top